top of page
3d-illustration-cardboard-boxes-storage-warehouse-shelves 1.png

​TIN TỨC

Lịch Sử Phát Triển Phần Mềm WMS: Hành Trình Đến Kỷ Nguyên Thông Minh 

  • nhiby5
  • 23 thg 10
  • 5 phút đọc

Trong bài viết này hãy cùng TK tìm hiểu chi tiết lịch sử phát triển phần mềm WMS (Warehouse Management System) từ giai đoạn thủ công đến ứng dụng AI, IoT và robot. Hướng dẫn doanh nghiệp lựa chọn giải pháp WMS phù hợp và đón đầu xu hướng tương lai. 

 

Mục Lục 

  1. Giới Thiệu Khái niệm WMS

  2. Tại Sao Doanh Nghiệp Cần Phần Mềm WMS 

  3. Các Giai Đoạn Nhà Kho Thông Minh

3.1. Giai Đoạn 1: Quản Lý Kho Thủ Công 

3.2. Giai Đoạn 2: Vi Tính Hóa với WMS Cơ Bản 

3.3. Giai Đoạn 3: Kết Nối Số và Tích Hợp ERP 

3.4. Giai Đoạn 4: Kỷ Nguyên Thông Minh (WM 4.0) 

  1. Lợi Ích Khi Ứng Dụng WMS Hiện Đại 

  2. Xu Hướng Tương Lai Cho Phần Mềm WMS 


 

1. Khái niệm WMS

Phần mềm WMS (Warehouse Management System) là hệ thống quản lý kho hàng chuyên sâu, hỗ trợ doanh nghiệp khai thác triệt để không gian kho, tối ưu quy trình xuất - nhập, và đảm bảo độ chính xác tồn kho. Bài viết này sẽ tập trung khai thác lịch sử phát triển phần mềm WMS, từ các bước khởi đầu tối giản đến kỷ nguyên số hóa và thông minh, qua đó giúp doanh nghiệp định hướng đầu tư, tối ưu chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh. 


2. Tại Sao Doanh Nghiệp Cần Phần Mềm WMS 

  • Giảm thời gian xử lý đơn hàng, tăng tốc độ xuất–nhập kho. 

  • Nâng cao độ chính xác tồn kho, tránh sai sót do ghi chép thủ công. 

  • Tối ưu luồng nhân sự và thiết bị, tiết kiệm chi phí vận hành. 

  • Hỗ trợ ra quyết định nhanh chóng qua báo cáo và dashboard thời gian thực. 

  • Sẵn sàng mở rộng quy mô khi nhu cầu tăng cao. 


3. Các Giai Đoạn Nhà Kho Thông Minh


3.1. Giai Đoạn 1: Quản Lý Kho Thủ Công 

Trước khi có máy tính, tất cả hoạt động kho đều dựa trên sổ sách, tờ khai và kiểm đếm thủ công: 

Thế kỷ 19 – Những ghi chép cơ bản: Tại các cảng biển và giao thông đường sắt, nhân viên kho ghi biên bản xuất - nhập. Thủ công giúp bước đầu hình thành khái niệm “tồn kho” nhưng tiềm ẩn rủi ro cao. 

Ảnh hưởng chuỗi cung ứng truyền thống: Quy trình chậm chạp, dễ lỗi do con người và không có công cụ báo cáo trực quan. 


3.2. Giai Đoạn 2: Vi Tính Hóa với WMS Cơ Bản 

Cuối những năm 1960 - 1970, sự xuất hiện của máy tính doanh nghiệp mở ra giai đoạn WMS đầu tiên: 

1967: IBM triển khai hệ thống máy tính cho NASA và ngành hàng không vũ trụ, chứng minh tiềm năng ứng dụng công nghệ trong quản lý vật tư. 

1974: Chuẩn mã vạch UPC được giới thiệu, cho phép quét sản phẩm, thay thế quét tay truyền thống. 

1975: J.C. Penney áp dụng WMS thời gian thực, tự động cập nhật tồn kho qua mã vạch; khởi nguồn kỷ nguyên số cho kho hàng. 

Tính năng cơ bản: Theo dõi tồn kho, in báo cáo, lập kế hoạch xuất–nhập đơn giản. 


3.3. Giai Đoạn 3: Kết Nối Số và Tích Hợp ERP 

Từ cuối thập niên 1990 đến đầu những năm 2000, Internet và hệ thống ERP bùng nổ, kéo theo bước tiến vượt bậc cho WMS: 


ERP-WMS Integration: Đồng bộ dữ liệu mua hàng, sản xuất, bán hàng, kho hàng trong cùng nền tảng. 

Thiết bị RF và IoT sơ khai: Radio Frequency Identification (RFID) và các cảm biến đầu đọc mã vạch không dây giúp cập nhật vị trí, trạng thái sản phẩm tức thì. 

Thương mại điện tử phát triển: Tăng đột biến khối lượng đơn hàng, thúc đẩy WMS phải mở rộng tính năng xử lý đơn online, real-time picking, cross-docking. 


3.4. Giai Đoạn 4: Kỷ Nguyên Thông Minh (WM 4.0) 

Từ giữa thập niên 2010, các công nghệ tiên tiến như AI, IoT, Cloud và robot được tích hợp sâu vào WMS, tạo nên kỷ nguyên quản lý kho thông minh: 


WMS Đám Mây (Cloud WMS): Triển khai nhanh, chi phí linh hoạt theo nhu cầu, dễ nâng cấp, bảo mật cao. 

Tự động hóa với AS/RS, AGV/AMR, robot lấy hàng: Tối ưu hóa layout kho, giảm thời gian di chuyển công nhân, tăng năng suất 24/7. 

AI & Machine Learning: Dự báo nhu cầu, tối ưu lịch wave-picking, cân bằng tải công việc giữa ca kíp. 

IoT nâng cao: Giám sát điều kiện môi trường (nhiệt độ, độ ẩm) cho kho lạnh, dược phẩm, thực phẩm. 


4. Các Mốc Quan Trọng Trong Lịch Sử WMS 

Năm 

Sự Kiện 

1967 

IBM triển khai hệ thống máy tính tự động cho NASA và ngành hàng không vũ trụ. 

1974 

Chuẩn mã vạch UPC ra đời, mở đầu ghi nhận sản phẩm tự động. 

1975 

J.C. Penney triển khai WMS thời gian thực đầu tiên. 

1988 

Walmart áp dụng cross-docking, giảm thời gian lưu kho. 

2006 

Extensiv (3PL Central) ra mắt WMS đám mây đầu tiên. 

2015+ 

Phát triển AI, IoT, robot trong WMS – khởi đầu WM 4.0. 

 

5. Lợi Ích Khi Ứng Dụng WMS Hiện Đại 

  • Tối ưu không gian kho: Phân bổ vị trí lưu trữ thông minh, giảm diện tích trống. 

  • Giảm sai sót: Từ 1–3% lỗi xuống gần 0 nhờ tự động quét và kiểm soát. 

  • Tăng năng suất: Robot và hệ thống AS/RS có thể xử lý gấp 3–5 lần so với thủ công. 

  • Ra quyết định dựa trên dữ liệu: Dashboard cung cấp KPI theo thời gian thực. 

  • Linh hoạt mở rộng: Cloud WMS triển khai nhanh ở nhiều địa điểm, hỗ trợ mô hình chuỗi kho phân tán. 


6. Xu Hướng Tương Lai Cho Phần Mềm WMS 

Warehouse 4.0 & Blockchain: Đảm bảo minh bạch, truy xuất nguồn gốc toàn chuỗi hàng. 

AR/VR trong kho: Hỗ trợ đào tạo nhân viên, bảo trì thiết bị nhanh chóng. 

Cobot & Drone Logistics: Robot cộng tác và drone nội bộ giúp giao nhận nhanh, giảm tiếp xúc. 

Tích hợp sinh thái logistics: WMS kết nối sâu với TMS, OMS, CRM để tối ưu toàn bộ chuỗi cung ứng. 


Kết Luận 

Lịch sử phát triển phần mềm WMS minh chứng cho hành trình tiến hóa từ quản lý kho thủ công đến hệ thống thông minh tích hợp AI, IoT và robot

Đón đầu xu hướng Warehouse 4.0, doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội lọt vào chuỗi cung ứng toàn cầu với năng lực quản lý kho hiện đại, linh hoạt và thông minh hơn bao giờ hết.

 

 
 
 

Bình luận


bottom of page