"Ói hàng" là gì? Định nghĩa Ói hàng/ Ối hàng trong logistics
- nhiby5
- 4 ngày trước
- 3 phút đọc

Trong ngành xuất nhập khẩu, “ói hàng” là một tiếng lóng dùng để chỉ việc rút bớt hàng thừa khỏi lô hàng khi đóng xuất. Cụ thể, khi đóng hàng để xuất khẩu mà khối lượng hoặc số lượng hàng thực tế nhiều hơn số lượng đã kê khai trên tờ khai, người ta phải “ói” (tức là lấy bớt) phần hàng dư ra. Ví dụ, nếu một container đóng quá số lượng đã khai báo, thủ tục ói hàng sẽ được thực hiện để đưa lượng hàng thừa trở lại kho.
Thuật ngữ này được ghi nhận trong tài liệu ngành logistics, với định nghĩa rõ rằng:
“Ói hàng: Khi đóng hàng xuất mà đóng bị dư hàng so với số lượng trên tờ khai, lúc này phải rút hàng ra bớt”
Tình huống sử dụng phổ biến
“Ói hàng” thường xuất hiện trong các tình huống vận chuyển và kho bãi liên quan đến xuất khẩu:
Đóng container quá tải: Khi bộ phận xuất nhập khẩu tại kho đóng hàng vượt số lượng đã khai báo, phát hiện dư hàng thì sẽ phải rút bớt ra.
Xử lý sai sót khối lượng: Trong quá trình giao nhận, nếu sai sót dẫn đến lô hàng nhiều hơn dự tính (như cân nhầm, nhân viên đóng nhầm số lượng), bên kho phải thực hiện “ói hàng” để điều chỉnh.
Hàng trả khách hoặc hủy đơn: Khi khách từ chối nhận hàng hoặc yêu cầu trả lại, phần hàng đã chuẩn bị xuất có thể phải đưa trở lại kho – đây cũng có thể gọi là “ói hàng” trong ngữ cảnh xử lý tồn dư.
Ngoài ra, trong một số tình huống nội bộ khác, thuật ngữ này cũng có thể được dùng tương tự như khái niệm “xuất trả” hay “hủy lệnh xuất” nhưng mang sắc thái lóng, ám chỉ việc đưa hàng trở lại kho do dư thừa hoặc bị trả lại. Dù vậy, kịch bản chính vẫn là điều chỉnh lượng hàng đóng thừa trong lô xuất khẩu.
Mức độ thông dụng và phạm vi sử dụng
“Ói hàng” là tiếng lóng chuyên ngành logistics ở Việt Nam, chủ yếu dùng trong nhóm người làm xuất nhập khẩu, giao nhận và kho bãi. Đây không phải thuật ngữ chính thức trong văn bản hải quan hay phần mềm WMS chuẩn, mà là cách nói dân dã để trao đổi nội bộ. Hầu hết tài liệu chính thức về quản lý kho hay xuất nhập khẩu chỉ dùng các cụm như “rút hàng thừa”, “xuất trả hàng” hay “điều chỉnh lô hàng”. Có thể nói, “ói hàng” là từ được hiểu rộng rãi ở văn hóa nghề trong ngành logistics Việt Nam, chứ không phải một cách diễn đạt thông dụng ngoài ngành. Nó được dùng phổ biến ở các cảng biển, kho xuất khẩu hay công ty giao nhận, đặc biệt khi làm việc với các container xuất đi.
Ứng dụng trong phần mềm quản lý kho (WMS)
Về mặt phần mềm quản lý kho (WMS), giải pháp TKELog WMS – có chế độ xử lý trường hợp khách hàng không nhận hàng, tương tự như việc “giảm ối hàng” để đưa hàng trở lại kho, mô tả chức năng xử lý lỗi xuất hàng quá khối lượng.
Tóm lại, “ói hàng” là từ lóng đặc thù trong nghiệp vụ xuất khẩu/lô hàng, thường dùng trong giao tiếp và văn bản informal nội bộ ngành. Các phần mềm quản lý kho phổ biến ít khi trực tiếp dùng thuật ngữ này – thay vào đó họ thường gọi là Xuất trả hay Hủy đơn, còn “ói hàng” chỉ được một vài đơn vị trong nước đề cập gián tiếp thông qua chức năng xử lý điều chỉnh hàng dư.




Bình luận