top of page
3d-illustration-cardboard-boxes-storage-warehouse-shelves 1.png

​TIN TỨC

Quản lý kho hàng thực phẩm đông lạnh: Chìa khóa nâng cao hiệu quả vận hành và bảo đảm chất lượng 

  • nhiby5
  • 17 thg 10
  • 6 phút đọc

Trong bối cảnh thị trường thực phẩm đông lạnh tại Việt Nam phát triển nhanh chóng, việc quản lý kho hàng thực phẩm đông lạnh ngày càng trở nên quan trọng. Kho lạnh không chỉ đóng vai trò giữ gìn chất lượng và độ tươi ngon của sản phẩm mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vận hành, quy trình xuất nhập và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ các phương pháp quản lý kho lạnh hiệu quả, ứng dụng công nghệ hiện đại, cùng những thách thức và giải pháp tiêu biểu của ngành.


Hàng hóa thực phẩm đông lạnh yêu cầu cao về bảo quản để đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon
Hàng hóa thực phẩm đông lạnh yêu cầu cao về bảo quản để đảm bảo chất lượng và độ tươi ngon

1. Tầm quan trọng của quản lý kho hàng thực phẩm đông lạnh 


1.1 Thực phẩm đông lạnh – ngành hàng tiềm năng nhưng đầy thách thức 

Nhờ sự thay đổi trong thói quen tiêu dùng và xu hướng ưa chuộng sự tiện lợi, thị trường thực phẩm đông lạnh Việt Nam đang tăng trưởng mạnh mẽ. Các chuỗi siêu thị, nhà hàng và thương mại điện tử đều đồng loạt đẩy mạnh kinh doanh nhóm thực phẩm này. Theo dự báo, nhu cầu kho lạnh tại Việt Nam sẽ tăng ít nhất 70% trong 5 năm tới với lượng pallet được bảo quản ngày càng lớn. 


Tuy nhiên, để đảm bảo chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm, các doanh nghiệp phải đầu tư nhiều vào hệ thống kho đông lạnh hiện đại cùng phương pháp quản lý khoa học. Một kho lạnh nếu không vận hành đúng quy trình sẽ gây ra thất thoát lớn do hư hỏng, hết hạn, hoặc mất đi giá trị thực phẩm. 


1.2 Những thách thức trong quản lý kho lạnh 

Quản lý kho thực phẩm đông lạnh đối mặt với hai thách thức lớn nhất: 


Chi phí vận hành cao: Điện năng để duy trì nhiệt độ âm sâu là khoản chi phí quan trọng. Máy nén và thiết bị làm lạnh tiêu thụ nhiều kW mỗi giờ, kéo theo hóa đơn điện lớn. Đây là nguyên nhân trực tiếp làm tăng giá thành sản phẩm và chi phí logistics tại Việt Nam hiện chiếm khoảng 18% GDP. 


Quy trình vận hành phức tạp và thiếu hụt nhân lực: Nhiều doanh nghiệp vẫn sử dụng phương pháp thủ công như sổ sách hoặc Excel, dẫn đến sai sót trong quản lý hàng tồn kho, khó kiểm soát hạn sử dụng thực phẩm. Ngoài ra, thiếu kỹ thuật viên và nhân sự có chuyên môn khiến việc triển khai công nghệ hiện đại còn hạn chế. 

 

Nhiều doanh nghiệp đang quản lý kho lạnh theo phương pháp thủ công
Nhiều doanh nghiệp đang quản lý kho lạnh theo phương pháp thủ công

2. Quy trình quản lý kho hàng thực phẩm đông lạnh hiệu quả 


2.1 Phương pháp quản lý hàng tồn kho theo nguyên tắc FEFO 

Phương pháp FEFO (First Expired, First Out) – tức hàng hóa gần hết hạn sử dụng sẽ được ưu tiên xuất đi – là nguyên tắc vàng trong quản lý kho thực phẩm. FEFO khác với FIFO (First In, First Out) dựa trên thời điểm nhập hàng vì FEFO tập trung vào hạn sử dụng, giúp giảm thiểu rủi ro sản phẩm hết hạn gây lãng phí và ảnh hưởng uy tín. 


Ở các kho đông lạnh, việc áp dụng nguyên tắc FEFO đòi hỏi quá trình kiểm tra sản phẩm ngay từ khâu nhập kho phải chặt chẽ: kiểm tra hạn dùng, ghi nhận thông tin chi tiết về nhà sản xuất, ngày sản xuất, số lô và cấp tem nhãn mã vạch, RFID để theo dõi chính xác từng pallet. 


2.2 Kiểm soát nhiệt độ và phân khu kho lưu trữ 

Mỗi loại thực phẩm đông lạnh cần nhiệt độ bảo quản khác nhau: từ -5 độ C với thực phẩm nguội đến -25 độ C cho kem hoặc cá đông lạnh. Do đó, khu vực kho thường được phân chia thành nhiều phòng với mức nhiệt độ riêng biệt để đảm bảo bảo quản tối ưu theo từng nhóm hàng. Sự ổn định của nhiệt độ và độ ẩm là yếu tố quyết định giữ chất lượng thực phẩm lâu dài. 


Bố trí vật lý trong kho cũng quan trọng không kém. Hàng hóa được xếp trên pallet, tạo khoảng trống đảm bảo không khí lạnh tuần hoàn đều, tránh việc xếp chồng quá cao hoặc chắn gió từ dàn lạnh toả ra. Lối đi trong kho phải rộng, thuận tiện cho xe nâng và nhân viên di chuyển an toàn, nâng cao năng suất làm việc. 

 

3. Ứng dụng công nghệ trong quản lý kho lạnh – Xu hướng tất yếu 


3.1 Hệ thống Quản lý Kho (WMS) 

WMS giúp doanh nghiệp số hóa hoàn toàn quy trình quản lý kho, theo dõi tức thời số lượng, vị trí, tình trạng tồn kho theo từng lô sản phẩm. Với tính năng tích hợp nguyên tắc FEFO, WMS tự động ưu tiên xuất hàng theo hạn sử dụng, giảm sai sót thủ công, tiết kiệm thời gian tìm kiếm. 


Một ví dụ thành công điển hình là Vinamilk – đã triển khai WMS cùng RFID và xe tự hành trong kho lạnh tại Nhà máy Sữa Sài Gòn, giúp quản lý lên đến 3.520 pallet hàng hóa, giảm sai lỗi và tối ưu hóa vận hành.

 

3.2 Internet of Things (IoT) và cảm biến giám sát nhiệt độ 

Việc đặt các cảm biến nhiệt độ và độ ẩm khắp kho giúp theo dõi điều kiện bảo quản tức thì, cảnh báo ngay lập tức nếu xảy ra sai lệch. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể xử lý kịp thời các sự cố nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, bảo vệ an toàn chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm năng lượng. 


Hệ thống giám sát IoT cũng cho phép tối ưu hóa hoạt động làm lạnh, tránh tình trạng làm mát quá mức gây lãng phí. Lineage Logistics – một nhà cung cấp kho lạnh hàng đầu tại Mỹ – đã giảm chi phí năng lượng tới 8% nhờ ứng dụng công nghệ này.


3.3 Tự động hóa kho lạnh 

Tự động hóa như hệ thống Lưu trữ và Truy xuất Tự động (AS/RS), xe nâng tự hành AGV và robot giúp giải quyết cùng lúc hai vấn đề: thiếu hụt nhân lực và tối ưu không gian kho. Vinamilk đã áp dụng AS/RS double-deep giúp tăng khả năng lưu trữ gấn 4 lần trong cùng diện tích kho với hệ thống cũ.


Bên cạnh việc giảm thiểu sức lao động thủ công trong môi trường lạnh khắc nghiệt, tự động hóa còn giúp tăng độ chính xác trong xuất nhập, giảm thiểu lỗi, tiết kiệm chi phí vận hành lâu dài. 

 

4. Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và pháp lý 


4.1 Các yêu cầu pháp lý tại Việt Nam 

Các doanh nghiệp kinh doanh thực phẩm đông lạnh phải đảm bảo đủ giấy phép đăng ký kinh doanh, giấy chứng nhận an toàn thực phẩm, kết quả kiểm nghiệm sản phẩm và công bố hợp quy để được phép hoạt động hợp pháp. Kho lạnh cần đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh, xử lý chất thải và hệ thống bảo hộ nhân viên khi làm việc trong môi trường nhiệt độ thấp. 


4.2 Tiêu chuẩn HACCP và ISO 22000 

HACCP xác định các điểm kiểm soát tới hạn (CCP) xuyên suốt chuỗi sản xuất nhằm kiểm soát các mối nguy sinh học, hóa học và vật lý. Trong kho lạnh, kiểm soát nhiệt độ là CCP quan trọng nhất.


ISO 22000 là tiêu chuẩn quốc tế toàn diện hơn, tích hợp HACCP và mở rộng sang toàn bộ chuỗi cung ứng lạnh, giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín, tiếp cận thị trường quốc tế và được hưởng nhiều quyền lợi pháp lý.

 

Tiêu chuẩn HACCP và tiêu chuẩn ISO 22000 trong bảo quản thực phẩm đông lanh
Tiêu chuẩn HACCP và tiêu chuẩn ISO 22000 trong bảo quản thực phẩm đông lanh

Quản lý kho hàng thực phẩm đông lạnh là một nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư đồng bộ cả về quy trình, nhân lực và công nghệ. Bài toán lớn nhất hiện nay là làm thế nào để tối ưu chi phí vận hành, ứng dụng công nghệ thông minh và nâng cao chất lượng đội ngũ quản lý kho. 


Việc quản lý kho hàng thực phẩm đông lạnh không đơn thuần chỉ là bảo quản mà còn là chiến lược tăng trưởng cho ngành hàng thực phẩm nói chung. Đầu tư đúng hướng và áp dụng các công nghệ hiện đại sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ giữ được chất lượng mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường ngày càng khốc liệt. 

 

 
 
 

Bình luận


bottom of page